|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phô trương
| étaler; exhiber; faire parade | | | Phô trương kiến thức | | exhiber son savoir | | | Cần có đầu óc thiết thực tránh phô trương | | il faut avoir un esprit pratique et éviter de faire parade |
|
|
|
|